Bảng xếp hạng j
Bạn đang xem: Bảng xếp hạng j
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Jubilo Iwata | 16 | 11 | 2 | 3 | 29 | 19 | 10 | 35 |
2 | Kyoto lớn Sanga | 16 | 10 | 4 | 2 | 30 | 16 | 14 | 34 |
3 | Ventforet Kofu | 15 | 9 | 5 | 1 | 28 | 12 | 16 | 32 |
4 | Albirex Niigata | 16 | 9 | 4 | 3 | 25 | 9 | 16 | 31 |
5 | FC Ryukyu | 15 | 9 | 2 | 4 | 22 | 10 | 12 | 29 |
6 | V-Varen Nagasaki | 15 | 7 | 5 | 3 | 25 | 17 | 8 | 26 |
7 | Tokyo Verdy | 15 | 8 | 1 | 6 | 24 | 20 | 4 | 25 |
8 | Montedio Yamagata | 15 | 7 | 2 | 6 | 20 | 17 | 3 | 23 |
9 | Machida Zelvia | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 16 | 7 | 22 |
10 | Milớn Hollyhock | 16 | 6 | 3 | 7 | 18 | 15 | 3 | 21 |
11 | JEF United Ichihara Chiba | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 15 | 1 | 20 |
12 | Matsumokhổng lồ Yamaga FC | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 25 | -7 | 20 |
13 | Renofa Yamaguchi | 16 | 5 | 4 | 7 | 15 | 17 | -2 | 19 |
14 | Blaublitz Akita | 15 | 3 | 9 | 3 | 11 | 14 | -3 | 18 |
15 | Thespa làm đẹp Kusatsu | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 |
16 | SC Sagamihara | 15 | 4 | 5 | 6 | 12 | 18 | -6 | 17 |
17 | Omiya Ardija | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 19 | 0 | 16 |
18 | Tochigi SC | 15 | 3 | 6 | 6 | 14 | 17 | -3 | 15 |
19 | Fagiano Okayama | 16 | 4 | 3 | 9 | 10 | 14 | -4 | 15 |
20 | Zweigen Kanazawa FC | 16 | 3 | 5 | 8 | 14 | 23 | -9 | 14 |
21 | Giravanz Kitakyushu | 16 | 3 | 5 | 8 | 11 | 20 | -9 | 14 |
22 | Ehime FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 17 | 33 | -16 | 10 |
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Machidomain authority Zelvia | 16 | 10 | 3 | 3 | 27 | 13 | 14 | 33 |
2 | Kyoto Sanga | 15 | 10 | 3 | 2 | 20 | 8 | 12 | 33 |
3 | Jubilo Iwata | 15 | 9 | 4 | 2 | 26 | 13 | 13 | 31 |
4 | Montedio Yamagata | 16 | 8 | 5 | 3 | 23 | 15 | 8 | 29 |
5 | V-Varen Nagasaki | 16 | 9 | 2 | 5 | 22 | 18 | 4 | 29 |
6 | Albirex Niigata | 15 | 7 | 5 | 3 | 28 | 21 | 7 | 26 |
7 | Milớn Hollyhock | 15 | 7 | 2 | 6 | 20 | 15 | 5 | 23 |
8 | JEF United Ichihara Chiba | 16 | 6 | 5 | 5 | 14 | 14 | 0 | 23 |
9 | Ventforet Kofu | 16 | 6 | 4 | 6 | 19 | 17 | 2 | 22 |
10 | Fagiano Okayama | 15 | 5 | 7 | 3 | 14 | 12 | 2 | 22 |
11 | FC Ryukyu | 16 | 6 | 4 | 6 | 24 | 25 | -1 | 22 |
12 | Blaublitz Akita | 16 | 6 | 3 | 7 | 21 | 19 | 2 | 21 |
13 | Tochigi SC | 16 | 4 | 6 | 6 | 14 | 20 | -6 | 18 |
14 | Ehime FC | 15 | 4 | 4 | 7 | 12 | 20 | -8 | 16 |
15 | Giravanz Kitakyushu | 15 | 3 | 6 | 6 | 14 | 23 | -9 | 15 |
16 | Thespa làm đẹp Kusatsu | 15 | 4 | 3 | 8 | 12 | 22 | -10 | 15 |
17 | Tokyo Verdy | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 30 | -12 | 15 |
18 | Omiya Ardija | 16 | 2 | 8 | 6 | 15 | 20 | -5 | 14 |
19 | Zweigen Kanazawa FC | 15 | 4 | 2 | 9 | 14 | 22 | -8 | 14 |
20 | Renofa Yamaguchi | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 23 | -11 | 13 |
21 | SC Sagamihara | 16 | 2 | 5 | 9 | 7 | 17 | -10 | 11 |
22 | Matsumoto lớn Yamaga FC | 15 | 2 | 4 | 9 | 9 | 28 | -19 | 10 |
XH: Xếp hạng (Thđọng hạng) | ST: Số trận | T: Thắng | H: Hòa | B: Bại | BT: Bànwin | BB: Bàn bại | HS: Hiệu số | Đ: Điểm | Phong độ: từ trái qua phải là trậncách đây không lâu tốt nhất => trận xa nhất
BẢNG XẾPhường HẠNG BÓNG ĐÁ
Bảng xếp hạng đá bóng Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp thứ hạng bóng đá Cúp C1 châu Âu
Bảng xếp thứ hạng đá bóng Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng soccer Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp thứ hạng bóng đá Cúp C2 Phương tây
Bảng xếp thứ hạng soccer V-League
Bóng đá Nhật Bản
J-League 1Hạng 2 Nhật BảnJ-League Division 1Nhật Bản Football LeagueHạng 2 Nhật BảnHạng 3 Nhật BảnCúp Liên Đoàn Nhật BảnXem thêm: Nhà Cho Thuê Nhà Quận Tân Phú, Giá Rẻ, Chính Chủ T10/2021, Nhà Cho Thuê
Tokyo Verdy0-1Machidomain authority Zelvia
Mito Hollyhock2-1Zweigene Kanazawa FC
Matsumoto Yamaga FC2-1Giravanz Kitakyushu
Fagiano Okayama1-1Blaublitz Akita
Ehime FC0-4Montedio Yamagata
Jubilo Iwata2-0FC Ryukyu
Renofa Yamaguchi1-3V-Varen Nagasaki
Kyolớn Sanga2-0Tochigi SC
Albirex Niigata1-0Ventforet Kofu
Thespa Kusatsu0-1JEF United Ichihara Chiba
#CLBT+/-Đ
1Kyoto Sanga312667
2Jubilo Iwata312366
3Albirex Niigata312357
4Machidomain authority Zelvia312155
5V-Varen Nagasaki311255
6Ventforet Kofu311854
7Montedio Yamagata311152
8FC Ryukyu311151
9Mikhổng lồ Hollyhock31844
10JEF United Ichihara Chiba31143
11Tokyo Verdy31-840
12Blaublitz Akita31-139
13Fagiano Okayama31-237
14Tochigi SC31 -933
15Renofa Yamaguchi31-1332
16Thespa chăm sóc sức khỏe và làm đẹp Kusatsu31-1532
17Omiya Ardija31-530
18Matsumokhổng lồ Yamaga FC31-2630
19Giravanz Kitakyushu31-1829
20SC Sagamihara31-1628
21Zweigene Kanazawa FC31-1728
22Ehime FC31-2426
Blaublitz Akita11:00Ehime FC
V-Varen Nagasaki 12:00Kyoto lớn Sanga
Ventforet Kofu12:00Montedio Yamagata
FC Ryukyu16:30Fagiano Okayama
SC Sagamihara11:00Mito lớn Hollyhock
Giravanz Kitakyushu12:00Thespa chăm sóc sức khỏe và làm đẹp Kusatsu
Tochigi SC12:00Omiya Ardija
Renofa Yamaguchi12:00Tokyo Verdy
Zweiren Kanazawa FC12:00Albirex Niigata
JEF United Ichihara Chiba12:00Matsumolớn Yamaga FC
Machida Zelvia13:00Jubilo Iwata
XHTuyển QG+/-Điểm
1Bỉ01765
2Pháp01733
3Braxin01712
4Anh01661
5Uruguay01645
6Croatia01642
7Bồ Đào Nha01639
8Tây Ban Nha01636
9Argentina01623
10Colombia01622
94Việt Nam01258
XHTuyển QG+/-Điểm
1Mỹ 72181
2Đức122090
3Pháp32036
4Netherland-32032
5Thụy Điển-152007
6Anh-21999
7Australia01963
8Braxin21958
9Canada01958
10Bắc Triều Tiên01940
34Việt Nam-81657
kemhamysophie.com:Nhận định bóng đá| Livescore|Kết quả bóng đá| Lịch tranh tài nhẵn đá| Lịch V League 2021| Bongdaso