Card màn hình nvidia geforce 210
26
CAMERA GIÁM SÁTCamera giám sátMáy bộ ĐàmThiết Bị Điện từ ĐộngMÁY VI TÍNHMáy cỗ DMTLinh kiện đồ vật tínhPhụ kiện cùng Ngoại viNETWORK – MẠNGThiết bị mạngTHIẾT BỊ VĂN PHÒNGMÁY TÍNH XÁCH TAYLaptopĐồ chơi laptopLinh kiện laptopDỊCH VỤ

Hình ẢnhThông Tin
Sản phẩm tựa như
Chia sẻ cảm nhận của doanh nghiệp Hủy

Tính Năng
Manufacture (Hãng sản xuất) | GIGABYTE |
Chipset | NVIDIAGeForce 210 |
Memory Type (Kiểu cỗ nhớ) | GDDR3 |
Memory kích cỡ (Dung lượng cỗ nhớ) | 1024MB |
Memory Interface (Giao tiếp cỗ nhớ) | 64-bit |
Core Clock - Engine Clock (Xung nhân) (MHz) | 590 |
Memory Clock (Xung bộ nhớ) (MHz) | 1600 |
RAMDAC | 400MHz |
Max Resolution (Độ phân giải về tối đa) | 2560 x 1600 |
Connectors (Cổng giao tiếp) | • HDMI• DVI• vga (D-sub)• HDCP |
Technologies support (Công nghệ hỗ trợ) | • RoHS compliant• HDCP (High-Bandwidth Digital nội dung Protection)• TurboCache |
Other features (Tính năng khác) | Gamer HUD Lite, DirectX 10.1, OpenGL 3.1 |
Accessories (Linh kiện đi kèm) | Card Bracket |
Manufacture (Hãng sản xuất) | GIGABYTE |
Chipset | NVIDIAGeForce 210 |
Memory Type (Kiểu cỗ nhớ) | GDDR3 |
Memory kích thước (Dung lượng cỗ nhớ) | 1024MB |
Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ) | 64-bit |
Core Clock – Engine Clock (Xung nhân) (MHz) | 590 |
Memory Clock (Xung bộ nhớ) (MHz) | 1600 |
RAMDAC | 400MHz |
Max Resolution (Độ phân giải buổi tối đa) | 2560 x 1600 |
Connectors (Cổng giao tiếp) | • HDMI• DVI• card vga (D-sub)• HDCP |
Technologies tư vấn (Công nghệ hỗ trợ) | • RoHS compliant• HDCP (High-Bandwidth Digital content Protection)• TurboCache |
Other features (Tính năng khác) | Gamer HUD Lite, DirectX 10.1, OpenGL 3.1 |
Accessories (Linh kiện đi kèm) | Card Bracket |
Chia sẻ cảm nhận của doanh nghiệp Hủy
Bình luận
Tên *
Email *
Trang web
lưu giữ tên của tôi, email, và website trong trình để mắt này mang lại lần comment kế tiếp của tôi.