Card màn hình nvidia geforce 210

      88
CAMERA GIÁM SÁTCamera giám sátMáy bộ ĐàmThiết Bị Điện từ ĐộngMÁY VI TÍNHMáy cỗ DMTLinh kiện đồ vật tínhPhụ kiện cùng Ngoại viNETWORK – MẠNGThiết bị mạngTHIẾT BỊ VĂN PHÒNGMÁY TÍNH XÁCH TAYLaptopĐồ chơi laptopLinh kiện laptopDỊCH VỤ
*

Tính Năng
Manufacture (Hãng sản xuất)GIGABYTE
ChipsetNVIDIAGeForce 210
Memory Type (Kiểu cỗ nhớ)GDDR3
Memory kích cỡ (Dung lượng cỗ nhớ)1024MB
Memory Interface (Giao tiếp cỗ nhớ)64-bit
Core Clock - Engine Clock (Xung nhân) (MHz)590
Memory Clock (Xung bộ nhớ) (MHz)1600
RAMDAC400MHz
Max Resolution (Độ phân giải về tối đa)2560 x 1600
Connectors (Cổng giao tiếp)• HDMI• DVI• vga (D-sub)• HDCP
Technologies support (Công nghệ hỗ trợ)• RoHS compliant• HDCP (High-Bandwidth Digital nội dung Protection)• TurboCache
Other features (Tính năng khác)Gamer HUD Lite, DirectX 10.1, OpenGL 3.1
Accessories (Linh kiện đi kèm)Card Bracket
Hình ẢnhThông Tin
Manufacture (Hãng sản xuất)GIGABYTE
ChipsetNVIDIAGeForce 210
Memory Type (Kiểu cỗ nhớ)GDDR3
Memory kích thước (Dung lượng cỗ nhớ)1024MB
Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ)64-bit
Core Clock – Engine Clock (Xung nhân) (MHz)590
Memory Clock (Xung bộ nhớ) (MHz)1600
RAMDAC400MHz
Max Resolution (Độ phân giải buổi tối đa)2560 x 1600
Connectors (Cổng giao tiếp)• HDMI• DVI• card vga (D-sub)• HDCP
Technologies tư vấn (Công nghệ hỗ trợ)• RoHS compliant• HDCP (High-Bandwidth Digital content Protection)• TurboCache
Other features (Tính năng khác)Gamer HUD Lite, DirectX 10.1, OpenGL 3.1
Accessories (Linh kiện đi kèm)Card Bracket
Sản phẩm tựa như
Chia sẻ cảm nhận của doanh nghiệp Hủy

Bình luận

Tên *

Email *

Trang web

lưu giữ tên của tôi, email, và website trong trình để mắt này mang lại lần comment kế tiếp của tôi.