Giá thép xây dựng 2019
Giá fe thép kiến tạo năm 2019 tại Tôn thép sáng sủa Chinh xin mang đến quý khách bảng báo giá sắt thép tiên tiến nhất năm 2019. Quý khách hàng vui lòng xem cụ thể để nắm rõ hơn. Xin chân thành cảm ơn sự hợp tác ký kết và tin yêu của quý khách hàng.
Bạn đang xem: Giá thép xây dựng 2019
giá thép xây dựng năm 2019GIÁ TÔN LẠNH HOA SEN, VIỆT NHẬT | ||
Độ dày (Đo thực tế) GIÁ TÔN MÀU ĐÔNG Á, VIỆT NHẬT, HOA SEN | ||
Độ dày (Đo thực tế) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá bán (Khổ 1,07m) |
Tôn Việt Nhật 2 dem 00 | 1.80 | 60.000 |
Tôn Việt Nhật 3 dem 00 | 2.35 | 69.000 |
Tôn Việt Nhật 3 dem 50 | 2.80 | 76.500 |
Tôn Việt Nhật 4 dem 00 | 3.35 | 86.000 |
Tôn Việt Nhật 4 dem 20 | 3.50 | 89.000 |
Tôn Việt Nhật 4 dem 50 | 3.85 | 94.000 |
Tôn Việt Nhật 5 dem 00 | 4.30 | 92.000 |
Tôn Đông Á 4,0 dem | 3,35 | 95.000 |
Tôn Đông Á 4,5 dem | 3,90 | 104.000 |
Tôn Đông Á 5,0 dem | 4,30 | 113.000 |
Tôn Hoa sen 4 dem 00 | 3.50 | 98.000 |
Tôn Hoa sen 4 dem 50 | 4.00 | 108.000 |
Tôn Hoa sen 5 dem 00 | 4.50 | 118.500 |
Vít tôn 4 phân | 100.000/bịch 200c | |
Vít tôn 5 phân | 100.000/bịch 200c | |
Vít tôn 5 phân kẽm | Không rỉ sét | 100.000/bịch 100c |
Dán PE 5 sóng | 3 ly dán máy | 25.000 |
Dán PE 5 sóng | 4 ly dán máy | 25.000 |
Chấn máng | 6.000/m | |
Chấn vòm + diềm | 4.000/m | |
Ốp nóc | 3.000/m | |
Tôn vật liệu bằng nhựa 1 lớp | m | 49.000 |
tôn vật liệu nhựa 2 lớp | m | 68.000 |
NHÀ PHÂN PHỐI CÁCH NHIỆT CÁT TƯỜNG
Diễn Giải | ĐVT | Giá/m | Sáng Chinh |
P1 cát tường 1,55m x 40m | 62m2 | 16.130 | 1.200.000/cuộn 62m2 |
P2 cát tường như ý 1,55m x 40m | 62m2 | 21.260 | 1.580.000/cuộn 62m2 |
A1 như ý cát tường 1,55m x 40m | 62m2 | 18.710 | 1.360.000/cuộn 62m2 |
A2 như ý cát tường 1,55m x 40m | 62m2 | 27.200 | 1.886.000/cuộn 62m2 |
Băng keo nhị mặt | Cuộn | 46.000 | |
Nẹp tôn giải pháp nhiệt | m | 8.500 |
GIÁ SẮT HỘP VUÔNG 2019
GIÁ SẮT HỘP MẠ KẼM 2019
Sắt hộp mạ kẽm (13 × 26) | 0.9 | 2kg60 | 50.000 |
1.1 1.2 | 3kg10 3kg40 | 58.000 66.000 | |
Sắt vỏ hộp mạ kẽm (20 × 40) | 0.9 | 4kg30 | 77.500 |
1.2 | 5kg50 | 105.000 | |
1.4 | 7kg00 | 131.000 | |
Sắt hộp mạ kẽm (25 × 50) | 0.9 | 5kg20 | 100.000 |
1.2 | 7kg20 | 136.000 | |
1.4 | 9kg10 | 165.000 | |
Sắt vỏ hộp mạ kẽm (30 × 60) | 0.9 | 6kg30 | 116.000 |
1.2 | 8kg50 | 162.000 | |
1.4 | 10kg80 | 199.000 | |
1.8 | 13kg20 | 246.000 | |
2.0 | 16kg80 | 340.000 | |
Sắt hộp mạ kẽm (30 × 90) | 1.2 | 11kg50 | 220.000 |
1.4 | 14kg50 | 275.000 | |
Sắt vỏ hộp mạ kẽm (40 × 80) | 1.2 | 11kg40 | 216.000 |
1.4 | 14kg40 | 267.000 | |
1.8 | 18kg00 | 333.000 | |
2.0 | 21kg50 | 415.000 | |
Sắt hộp mạ kẽm (50× 100) | 1.2 | 14kg40 | 276.000 |
1.4 | 18kg20 | 339.000 | |
1.8 | 22kg00 | 411.000 | |
2.0 | 27kg00 | 514.000 | |
Sắt vỏ hộp mạ kẽm (60× 120) | 1.4 | 22kg00 | 414.000 |
1.8 | 27kg00 | 507.000 | |
2.0 | 32kg50 | 628.000 |
Dung không nên trọng lượng ±5%. Nếu kế bên phạm vi bên trên công ty chấp nhận cho trả mặt hàng hoặc sút giá.
GIÁ XÀ GỒ THÉP CHỮ C KẼM CẠNH THIẾU CẮT THEO Ý MUỐN
(Lỗ đột nhiên 14 x 25 & 16 x 30 và 18 x 30)
QUI CÁCH | 1,5ly | 1,8ly | 2,0ly | 2,4ly Cạnh đủ |
Xà gồ C (80 x 40) | 44.500 | 50.500 | 54.500 | |
Xà gồ C (100 x 50) | 53.000 | 60.500 | 66.000 | 83.500 |
Xà gồ C (125 x 50) | 57.000 | 66.000 | 72.000 | 90.000 |
Xà gồ C (150 x 50) | 64.000 | 74.000 | 81.000 | 100.000 |
Xà gồ C (150 x 65) | 74.500 | 87.500 | 96.000 | 113.000 |
Xà gồ C (180 x 50) | 70.000 | 82.000 | 90.000 | 113.000 |
Xà gồ C (180 x 65) | 81.000 | 94.000 | 103.500 | 123.000 |
Xà gồ C (200 x 50) | 74.500 | 87.500 | 96.000 | 119.000 |
Xà gồ C (200 x 65) | 85.000 | 99.500 | 109.500 | 130.000 |
Xà gồ C (250 x 50) | 105.000 | 115.500 | 136.000 | |
Xà gồ C (250 x 65) | 124.000 | 146.500 | ||
Xà gồ C (400 x 150) | Điện thoại | Điện thoại | ||
NHẬN ĐẶT HÀNG MỌI QUI CÁCH THEO YÊU CẦU | ||||
Nhận chạy Xà Gồ C mọi kích cỡ cạnh bé dại từ 30 cho 150 cạnh bự từ 60 mang lại 400 độ dày từ bỏ 1,2ly mang đến 3,0 ly |
– Dung không đúng ± 5% . Nếu bên cạnh phạm vi trên công ty đồng ý cho trả mặt hàng hoặc sút giá.
Xem thêm: Xem Tuổi Tân Hợi Khai Trương Ngày Nào Tốt Nhất, Ngày Đẹp Khai Trương Tuổi Hợi
XÀ GỒ THÉP CHỮ Z KẼM CẠNH ĐỦ CẮT THEO Ý MUỐN
QUI CÁCH Z | 1,5ly | 1,8ly | 2,0ly | 2,4 ly |
Xà gồ Z (125 x 52 x 58) | 64.000 | 74.000 | 81.000 | 100.000 |
Z (125 x 55 x 55) | 64.000 | 74.000 | 81.000 | 100.000 |
Z (150 x 52 x 58) | 70.000 | 82.000 | 90.000 | 113.000 |
Z (150 x 55 x 55) | 70.000 | 82.000 | 90.000 | 113.000 |
Z (150 x 62 x 68) | 74.500 | 87.500 | 96.000 | 119.000 |
Z (150 x 65 x 65) | 74.500 | 87.500 | 96.000 | 119.000 |
Z (180 x 62 x 68) | 81.000 | 94.000 | 103.500 | 123.000 |
Z (180 x 65 x 65) | 87.000 | 94.000 | 103.500 | 123.000 |
Z (180 x 72 x 78) | 85.000 | 99.500 | 109.500 | 130.000 |
Z (180 x 75 x 75) | 85.000 | 99.500 | 109.500 | 130.000 |
Z (200 x 62 x 68) | 85.000 | 99.500 | 109.500 | 130.000 |
Z (200 x 65 x 65) | 85.000 | 99.500 | 109.500 | 130.000 |
Z (200 x 72 x 78) | 105.000 | 115.500 | 136.000 | |
Z (200 x 75 x 75) | 105.000 | 115.500 | 136.000 | |
Z (250 x 62 x 68) | 124.000 | 146.500 | ||
Z (400x 150 x 150) | ||||
Nhận chạy Xà Gồ Z mọi form size hai cạnh nhỏ dại từ 30 cho 150 cạnh đáy từ 60 mang lại 400 độ dày tự 1,2ly đến 3,0ly | ||||
Chạy cạnh lệch và cạnh bằng nhau. NHẬN ĐẶT HÀNG MỌI QUI CÁCH THEO YÊU CẦU` |
Dung không đúng trọng lượng ±5%. Nếu không tính phạm vi bên trên công ty gật đầu đồng ý cho trả sản phẩm hoặc sút giá. Hàng trả lại đề nghị còn nguyên như lúc thừa nhận (không cắt, không sơn, ko sét).
GIÁ THÉP ỐNG 2019 MỚI NHẤT
Qui cách | Độ dày | kg/cây6m | giá/cây 6m |
Thép ống phi 21 | 0.9 | 2Kg20 | 54.000 |
1.2 | 3Kg30 | 64.000 | |
1.4 | 4Kg00 | 79.000 | |
Thép ống phi 27 | 1.0 | 2Kg80 | 66.500 |
1.2 | 4Kg10 | 79.000 | |
1.4 | 5Kg20 | 99.000 | |
1.8 | 6Kg20 | 121.000 | |
Thép ống phi 34 | 1.2 | 5Kg20 | 98.000 |
1.4 | 6Kg55 | 125.000 | |
1.8 | 7Kg90 | 153.500 | |
Thép ống phi 42 | 1.2 | 6Kg50 | 119.500 |
1.4 | 8Kg20 | 155.500 | |
1.8 | 9Kg80 | 190.000 | |
2.0 | 11Kg80 | 225.000 | |
Thép ống phi 49 | 1.2 | 7Kg50 | 143.500 |
1.4 | 9Kg50 | 182.000 | |
1.8 | 11Kg50 | 223.000 | |
2.0 | 13Kg80 | 267.000 | |
Thép ống phi 60 | 1.2 | 9Kg30 | 173.000 |
1.4 | 11kg50 | 218.000 | |
1.8 | 14kg30 | 267.000 | |
2.0 | 17Kg20 | 325.000 | |
Thép ống phi 76 | 1.2 | 11Kg50 | 220.000 |
1.4 | 14Kg50 | 277.000 | |
1.8 | 18Kg00 | 340.000 | |
2.0 | 22Kg00 | 414.000 | |
Thép ống phi 90 | 1.4 | 17Kg00 | 324.000 |
1.8 | 22Kg00 | 414.000 | |
2.0 | 27Kg00 | 516.000 | |
Thép ống phi 114 | 1.4 | 22Kg00 | 415.000 |
1.8 | 27Kg00 | 515.000 | |
2.0 | 32Kg50 | 628.000 | |
Thép ống phi 34 đen | 1.4 | 6Kg55 | 90.000 |
GIÁ THÉP V + I | ||
Qui cách | kg/cây6m | giá/cây 6m |
thép V30 | 5,4kg | 84.000 |
6,0kg | 90.000 | |
thép V40 | 6,5kg | 102.000 |
8,4kg | 119.000 | |
10,4kg | 148.000 | |
thép V50 | 10,4kg | 148.000 |
12,5kg | 185.000 | |
14,5kg | 208.000 | |
17,0 kg | 242.000 | |
20,5 kg | 290.000 | |
V63 | 23,0 kg | 310.000 |
THÉP I | ||
I 100 | 6m | 873.000 |
I 120 | 6m | 1.079.000 |
I 150 | 6m | 1.465.000 |
I 198 | 6m | 1.905.000 |
THÉP U | ||
U80 | 6m | 510.000 |
U100 | 6m | 695.000 |
U120 | 6m | 844.000 |
GIÁ LƯỚI B40 2019 MỚI NHẤT
KHỔ LƯỚI | LOẠI DÂY(LY) | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ Đ/MÉT |
Lưới b40 khổ 1,M | 3.0 | 1.60 | 35,400 |
3.5 | 2.20 | 46,800 | |
Lưới b40 khổ 1,2M | 2.7 | 1.60 | 35,400 |
3.0 | 1.80 | 39,200 | |
3.5 | 2.60 | 54,400 | |
Lưới b40 khổ 1,5 M | 2.7 | 2.00 | 43,000 |
3.0 | 2.35 | 45,650 | |
3.3 | 3.20 | 65,800 | |
3.5 | 3.40 | 69,600 | |
Lưới b40 khổ 1,8 M | 2.7 | 2.45 | 51,550 |
3.0 | 2.85 | 59,150 | |
3.3 | 3.80 | 77,200 | |
3.5 | 4.10 | 82,900 | |
Lưới b40 khổ 2,0M | 3.0 | 3.20 | 65,800 |
3.3 | 4.40 | 88,600 | |
3.5 | 4.60 | 92,400 | |
Lưới b40 khổ 2,4M | 3.3 | 4.00 | 81,000 |
3.3 | 5.40 | 107,600 | |
3.5 | 5.6 | 111,400 |
GIÁ SẮT THÉP XÂY DỰNG 2019
Sáng Chinh xin phép được gửi đến quý quý khách bảng báo giá thép xây dựng mới tốt nhất ở thời gian hiện tại. Bảng báo giá được update từ công ty máy. Sáng Chinh cam kết bán hàng chính hãng 100%, giá nơi bắt đầu trực tiếp từ đơn vị máy
STT | LOẠI SẮT | ĐVT | BAREAM KG | ĐƠN GIÁ |
BẢNG GIÁ THÉP POMINAThép Pomina ngày càng rất được yêu thích bởi chất lượng, ngân sách chi tiêu và các chế độ ưu đãi hấp dẫn. Sáng Chinh xin gửi đến quý khách bảng báo giá thép Pomina mới nhất, chi tiết dưới đây: | ||||
1 | Thép 6 Cuộn | KG | 15.100 | |
2 | Thép 8 Cuộn | KG | 15.100 | |
3 | Thép phi 10 SD295 | KG | 6.93 | 14.200 |
4 | Thép phi 12 CB300 | KG | 9.98 | 14.600 |
5 | Thép phi 14 CB300 | KG | 13.60 | |
6 | Thép phi 16 CB300 | KG | 17.76 | |
7 | Thép phi 18 CB300 | KG | 22.47 | |
8 | Thép phi trăng tròn CB300 | KG | 27.75 | |
9 | Thép phi 10 SD390 | KG | 7.21 | 14.900 |
10 | Thép phi 12 SD390 | KG | 10.39 | 14.700 |
11 | Thép phi 14 SD390 | KG | 14.13 | |
12 | Thép phi 16 SD390 | KG | 18.47 | |
13 | Thép phi 18 SD390 | KG | 23.38 | |
14 | Thép phi đôi mươi SD390 | KG | 28.85 | |
15 | Thép phi 22 SD390 | KG | 34.91 | |
16 | Thép phi 25 SD390 | KG | 45.05 | |
Bảng giá chỉ thép việt nhậtBảng báo giá thép Việt Nhật Vina Kyoel được update mới độc nhất vô nhị tại đây | ||||
17 | Thép 6 Cuộn | KG | 15.500 | |
18 | Thép 8 Cuộn | KG | 15.500 | |
19 | Thép phi 10 | KG | 7.21 | 15.100 |
20 | Thép phi 12 | KG | 10.39 | 15.000 |
21 | Thép phi 14 | KG | 14.13 | |
22 | Thép phi 16 | KG | 18.47 | |
23 | Thép phi 18 | KG | 23.38 | |
24 | Thép phi 20 | KG | 28.85 | |
25 | Thép phi 22 | KG | 34.91 | |
26 | Thép phi 25 | KG | 45.05 | |
27 | Tade | KG | 17.500 | |
28 | Kẽm buộc 1 ly | KG | 18.000 | |
29 | Đinh 5 phân | KG | 19.000 |
Quý khách mong muốn tư vấn báo giá thép miền nam cho công trình xây dựng của mình, quý khách hoàn toàn có thể xem liên kết phía dưới hoặc tương tác trực tiếp với nhân viên cấp dưới chúng tôi