So sánh máy ảnh nikon d610 vs canon 6d
Model | Nikon D610 | Sony Alpha A7 | Canon EOS 6D |
Thời gian ra mắt | |||
Kích thước x trọng lượng | 141 x 113 x 82 milimet (760g) | 127 x 94 x 48 milimet (465g) | 144 x 110 x 71 mm (755g) |
Cỡ cảm biến | Full-frame | Full-frame | Full-frame |
Loại cảm biến | CMOS | CMOS | CMOS |
Chip giải pháp xử lý ảnh | EXPEED 3 | BIONZ X | DIGIC 5+ |
ISO | 100 – 6400 | 50 – 25600 | 100 – 25600 |
Tốc độ chụp liên tục | 6 ảnh/giây | 5 ảnh/giây | 4,5 ảnh/giây |
Tốc độ màn trập | 30s – 1/4000s | 30s – 1/8000s | 30 – 1/4000s |
Hệ thống mang nét | 39 điểm lấy nét | 117 điểm theo trộn + 25 điểm tương phản Lấy đường nét lai Hybrid AF | 11 điểm (1 điểm cross-type) |
Chống rung | Không | Không | Không |
Màn hình | LCD 3.2 inch 921k điểm ảnh | LCD 3 inch 921k điểm ảnh | LCD 3 inch 1,040k điểm ảnh |
Ống ngắm | OVF Bao lấp 100% khung hình | EVF 2,4 triệu điểm ảnh Bao lấp 100% size hình | OVF Bao đậy 97% form hình |
Video | Full HD 60p | Full HD 60p | Full HD 60p |
Kết nối ko dây | Không | Wifi, NFC | Wifi, GPS |
Cổng kết nối | HDMI, headphone, microUSB 2.0 | HDMI, headphone, microphone | HDMI, headphone, microphone |
Pin | EN-EL15 900 tấm | NP-FW50 400 tấm | LP-E6 1090 tấm |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC chuẩn UHS-I 2 khe thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC chuẩn UHS-I | SD/SDHC/SDXC chuẩn UHS-I |
Chống chịu đựng thời tiết | Có | Không | Không |
Flash cóc | Có | Không | Không |