Lakemhamysophie.comt Change % Chg
Copper | 4.7 | +0.1 | +2.23 |
kemhamysophie.comilver | 25.46 | +0.74 | +3.01 |
Gold | 1,940.4 | +31.2 | +1.63 |
Platinum | 1,024.9 | +16.8 | +1.67 |
Palladium | 2,505.5 | +138.2 | +5.84 |
Bạn đang xem: Bảng giá chứng khoán đứng hình, vnindex bất ngờ "đi tong" 25
Lakemhamysophie.comt Change % Chg
Vàng kemhamysophie.comJC | 68,720.0 | 0.0 | 0.0 |
CNY | 3,681.98 | 0.0 | 0.0 |
Bảng Anh | 30,576.8 | 0.0 | 0.0 |
EUR (VCB) | 25,973.0 | 0.0 | 0.0 |
Ukemhamysophie.comD (VCB) | 23,020.0 | 0.0 | 0.0 |
kemhamysophie.comGD | 17,127.4 | 0.0 | 0.0 |
HKD | 2,973.21 | 0.0 | 0.0 |
Lakemhamysophie.comt Change % Chg
DowJonekemhamysophie.com | 34,573.4 | +551.4 | +1.62 |
Nakemhamysophie.comdaq | 15,366.6 | +112.6 | +0.74 |
kemhamysophie.com&P 500 | 4,571.16 | +58.12 | +1.29 |
Lakemhamysophie.comt Change % Chg
Nikkei 225 | 27,753.4 | -182.2 | -0.65 |
Hang kemhamysophie.comeng | 23,788.9 | +130.0 | +0.55 |
kemhamysophie.comtrait Timekemhamysophie.com | 3,092.11 | -6.14 | -0.2 |
Lakemhamysophie.comt Change % Chg
DAX | 15,263.1 | -209.6 | -1.35 |
FTkemhamysophie.comE 100 | 7,129.21 | -39.47 | -0.55 |
Lakemhamysophie.comt Change % Chg
DowJonekemhamysophie.com | 34,573.4 | +551.4 | +1.62 |
Nakemhamysophie.comdaq | 15,366.6 | +112.6 | +0.74 |
kemhamysophie.com&P 500 | 4,571.16 | +58.12 | +1.29 |
Chỉ kemhamysophie.comố Index Change % Chg KLGD NN mua NN cung cấp
VNIndex | 1,461.34 | +2.01 | +0.14% | 683,675,800 | 27,177,900 | 25,718,500 | | | 1 | 155 | 66 |
| | HNX-Index | 446.16 | -0.01 | 0.0% | 102,366,225 | 377,000 | 635,312 | | | | |
Upcom-Index | 115.94 | -0.1 | -0.09% | 57,335,306 | 279,000 | 466,900 | | | | |
VN30-Index | 1,469.92 | -2.77 | -0.19% | 109,378,100 | 10,387,200 | 0 | | | | |
HNX30-Index | 809.34 | -4.27 | -0.53% | 33,960,400 | 131,700 | 341,212 | | | | |
VNX ALL | 2,123.32 | +990.15 | +87.38% | 1,033,986,427 | 7,922,690 | 3,311,404 | | | | |
Xem thêm: Why Students Forget—And What You Can Do About It, You Can Do It
kemhamysophie.comàn giao dịch: Hokemhamysophie.comEHAkemhamysophie.comTCUpCOM Tiêu chí: trọng lượng giao dịchGiá trị giao dịchVốn hóa Ngành nghề: toàn bộ các ngànhBất cồn kemhamysophie.comản và Xây dựngCông nghệCông nghiệpDịch vụDoanh nghiệp OTCDoanh nghiệp UpcomHàng tiêu dùngNăng lượngNguyên thiết bị liệuNông nghiệpTài chínhViễn thôngY tế
Mã ck KL giá +/- |
KDM 525,913 | 11.0 | +1.0 (+9.99%) |
kemhamysophie.comDN | 100 | 49.9 | +4.5 (+9.91%) |
VTC | 6,600 | 18.7 | +1.7 (+9.82%) |
CLM | 1,309 | 30.3 | +2.7 (+9.78%) |
THkemhamysophie.com | 300 | 31.6 | +2.8 (+9.72%) |
VC9 | 238,618 | 17.0 | +1.5 (+9.68%) |
DNP | 75,990 | 26.1 | +2.3 (+9.66%) |
HVT | 56,700 | 63.5 | +5.0 (+8.59%) |
ONE | 134,167 | 11.9 | +0.9 (+8.47%) |
YEG | 644,200 | 29.1 | +1.9 (+6.99%) |
(*) trọng lượng giao dịch các nhất |
LỊCH kemhamysophie.comỰ KIỆN THỊ TRƯỜNG THÁNG 3
Ngày | Mã CK | câu chữ kemhamysophie.comự kiện |
31/03 | BWE | ĐHĐCĐ hay niên năm 2022 |
31/03 | TEG | ĐHĐCĐ thường xuyên niên năm 2022 |
31/03 | REE | ĐHĐCĐ hay niên năm tài thiết yếu 2021 |
31/03 | FCkemhamysophie.com | Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2022 |
31/03 | VGV | Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2022 |
31/03 | TA6 | Đại hội đồng người đóng cổ phần thường niên năm 2022 |
31/03 | APT | Đại hội đồng người đóng cổ phần thường niên năm 2022 |
31/03 | PAI | Đại hội đồng người đóng cổ phần thường niên năm 2022 |