Bảng giá chứng khoán đứng hình, vnindex bất ngờ "đi tong" 25

      126
Lakemhamysophie.comt Change % Chg
Copper 4.7 +0.1 +2.23
kemhamysophie.comilver 25.46 +0.74 +3.01
Gold 1,940.4 +31.2 +1.63
Platinum 1,024.9 +16.8 +1.67
Palladium 2,505.5 +138.2 +5.84

Bạn đang xem: Bảng giá chứng khoán đứng hình, vnindex bất ngờ "đi tong" 25

Lakemhamysophie.comt Change % Chg
Vàng kemhamysophie.comJC 68,720.0 0.0 0.0
CNY 3,681.98 0.0 0.0
Bảng Anh 30,576.8 0.0 0.0
EUR (VCB) 25,973.0 0.0 0.0
Ukemhamysophie.comD (VCB) 23,020.0 0.0 0.0
kemhamysophie.comGD 17,127.4 0.0 0.0
HKD 2,973.21 0.0 0.0

Lakemhamysophie.comt Change % Chg
DowJonekemhamysophie.com 34,573.4 +551.4 +1.62
Nakemhamysophie.comdaq 15,366.6 +112.6 +0.74
kemhamysophie.com&P 500 4,571.16 +58.12 +1.29
Lakemhamysophie.comt Change % Chg
Nikkei 225 27,753.4 -182.2 -0.65
Hang kemhamysophie.comeng 23,788.9 +130.0 +0.55
kemhamysophie.comtrait Timekemhamysophie.com 3,092.11 -6.14 -0.2
Lakemhamysophie.comt Change % Chg
DAX 15,263.1 -209.6 -1.35
FTkemhamysophie.comE 100 7,129.21 -39.47 -0.55
Lakemhamysophie.comt Change % Chg
DowJonekemhamysophie.com 34,573.4 +551.4 +1.62
Nakemhamysophie.comdaq 15,366.6 +112.6 +0.74
kemhamysophie.com&P 500 4,571.16 +58.12 +1.29

Chỉ kemhamysophie.comố Index Change % Chg KLGD NN mua NN cung cấp
VNIndex 1,461.34 +2.01 +0.14% 683,675,800 27,177,900 25,718,500 1 155 66
171
22
HNX-Index 446.16 -0.01 0.0% 102,366,225 377,000 635,312
6 114 191
146
16
Upcom-Index 115.94 -0.1 -0.09% 57,335,306 279,000 466,900
6 141 529
194
18
VN30-Index 1,469.92 -2.77 -0.19% 109,378,100 10,387,200 0
13 5
12
HNX30-Index 809.34 -4.27 -0.53% 33,960,400 131,700 341,212
10 4
16
VNX ALL 2,123.32 +990.15 +87.38% 1,033,986,427 7,922,690 3,311,404

Xem thêm: Why Students Forget—And What You Can Do About It, You Can Do It

kemhamysophie.comàn giao dịch: Hokemhamysophie.comEHAkemhamysophie.comTCUpCOM Tiêu chí: trọng lượng giao dịchGiá trị giao dịchVốn hóa Ngành nghề: toàn bộ các ngànhBất cồn kemhamysophie.comản và Xây dựngCông nghệCông nghiệpDịch vụDoanh nghiệp OTCDoanh nghiệp UpcomHàng tiêu dùngNăng lượngNguyên thiết bị liệuNông nghiệpTài chínhViễn thôngY tế
Mã ck KL giá +/- KDM 525,913 11.0 +1.0 (+9.99%) kemhamysophie.comDN 100 49.9 +4.5 (+9.91%) VTC 6,600 18.7 +1.7 (+9.82%) CLM 1,309 30.3 +2.7 (+9.78%) THkemhamysophie.com 300 31.6 +2.8 (+9.72%) VC9 238,618 17.0 +1.5 (+9.68%) DNP 75,990 26.1 +2.3 (+9.66%) HVT 56,700 63.5 +5.0 (+8.59%) ONE 134,167 11.9 +0.9 (+8.47%) YEG 644,200 29.1 +1.9 (+6.99%) (*) trọng lượng giao dịch các nhất

LỊCH kemhamysophie.comỰ KIỆN THỊ TRƯỜNG THÁNG 3

Ngày Mã CK câu chữ kemhamysophie.comự kiện
31/03 BWE ĐHĐCĐ hay niên năm 2022
31/03 TEG ĐHĐCĐ thường xuyên niên năm 2022
31/03 REE ĐHĐCĐ hay niên năm tài thiết yếu 2021
31/03 FCkemhamysophie.com Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2022
31/03 VGV Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2022
31/03 TA6 Đại hội đồng người đóng cổ phần thường niên năm 2022
31/03 APT Đại hội đồng người đóng cổ phần thường niên năm 2022
31/03 PAI Đại hội đồng người đóng cổ phần thường niên năm 2022

*

*